Trang chủDAGHL • IST
add
Dagi Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
110,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
114,00 ₺ - 121,50 ₺
Phạm vi một năm
13,51 ₺ - 121,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T TRY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
6.701,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,40 Tr | 19,43% |
Chi phí hoạt động | 5,30 Tr | 589,14% |
Thu nhập ròng | 11,88 Tr | 124,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | 120,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,08 Tr | -780,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 165,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | 23,98% |
Tổng tài sản | 240,70 Tr | 33,44% |
Tổng nợ | 194,96 Tr | 42,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 72,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,88 Tr | 124,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,17 Tr | 125,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,39 Tr | -104,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,47 Tr | 4,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 Tr | 56,58% |
Dòng tiền tự do | 3,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
249