Trang chủDAGI • IST
add
Dagi Giyim Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,02 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,91 ₺ - 13,40 ₺
Phạm vi một năm
6,70 ₺ - 13,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T TRY
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
39,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 308,30% |
Chi phí hoạt động | 928,53 Tr | 457,82% |
Thu nhập ròng | -91,54 Tr | -467,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,37 | -39,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,47 Tr | -375,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,21 Tr | 82,75% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 113,59% |
Tổng nợ | 1,40 T | 43,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,54 Tr | -467,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,17 Tr | 852,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,10 Tr | 49,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,38 Tr | -243,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,93 Tr | 338,44% |
Dòng tiền tự do | -240,47 Tr | -3.203,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
737