Trang chủDAI • ASX
add
Decidr AI Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 1,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
1,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,77 Tr | 8.006,88% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | 117,67% |
Thu nhập ròng | 38,54 Tr | 1.665,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,09 | 119,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,59 Tr | 1.684,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 Tr | 259,69% |
Tổng tài sản | 109,65 Tr | 3.401,84% |
Tổng nợ | 13,84 Tr | 2.333,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 87,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 89,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,54 Tr | 1.665,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -633,09 N | 5,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | -2.587,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,23 Tr | 226,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 Tr | 215,12% |
Dòng tiền tự do | 29,12 Tr | 11.291,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web