Trang chủDAIC • NASDAQ
add
CID HoldCo Inc
4,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,35 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:00:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 $
Mức chênh lệch một ngày
4,26 $ - 4,51 $
Phạm vi một năm
4,16 $ - 74,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,22 Tr USD
Số lượng trung bình
115,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,50 N | 348,74% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 28,73% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 90,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -364,42 | 97,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,90 N | -43,06% |
Tổng tài sản | 2,90 Tr | — |
Tổng nợ | 28,47 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -18,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -144,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 555,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 90,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | -101,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,41 N | -89,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | 8,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -376,13 N | -175,10% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web