Trang chủDAL • ASX
add
Dalaroo Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
147,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,18 N | -97,06% |
Chi phí hoạt động | 452,30 N | -31,64% |
Thu nhập ròng | -437,86 N | -177,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,88 N | -9.333,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -433,89 N | -251,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | 14,71% |
Tổng tài sản | 2,46 Tr | 5,95% |
Tổng nợ | 55,33 N | -85,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -437,86 N | -177,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -630,08 N | -7,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 N | -100,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | 292,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 495,47 N | 1.079,58% |
Dòng tiền tự do | -248,95 N | -656,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web