Trang chủDALBHARAT • NSE
add
Dalmia Bharat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.974,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.946,30 ₹ - 2.019,10 ₹
Phạm vi một năm
1.601,00 ₹ - 2.019,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
367,41 T INR
Số lượng trung bình
330,11 N
Tỷ số P/E
65,57
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,91 T | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 20,73 T | 24,95% |
Thu nhập ròng | 4,35 T | 38,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,40 | 42,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 23,20 | 38,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,05 T | 2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,02 T | 4,24% |
Tổng tài sản | 302,26 T | 8,93% |
Tổng nợ | 127,26 T | 13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,35 T | 38,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
5.945