Trang chủDALBHARAT • NSE
add
Dalmia Bharat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.868,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.838,15 ₹ - 1.878,50 ₹
Phạm vi một năm
1.651,40 ₹ - 2.225,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
348,09 T INR
Số lượng trung bình
466,26 N
Tỷ số P/E
61,82
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,81 T | -11,64% |
Chi phí hoạt động | 18,56 T | 0,71% |
Thu nhập ròng | 610,00 Tr | -76,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | -73,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,25 | -76,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,06 T | -29,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,50 T | -8,87% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 610,00 Tr | -76,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
5.945