Trang chủDALMIASUG • NSE
add
Dalmia Bharat Sugar and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
425,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
422,25 ₹ - 449,40 ₹
Phạm vi một năm
338,05 ₹ - 585,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,60 T INR
Số lượng trung bình
98,60 N
Tỷ số P/E
12,89
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,26 T | 26,58% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 3,72% |
Thu nhập ròng | 661,80 Tr | 20,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | -4,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 624,65 Tr | -4,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | -43,25% |
Tổng tài sản | 39,76 T | 1,96% |
Tổng nợ | 9,40 T | -2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 661,80 Tr | 20,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
2.357