Trang chủDALMIASUG • NSE
add
Dalmia Bharat Sugar and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
358,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
353,90 ₹ - 362,10 ₹
Phạm vi một năm
291,00 ₹ - 585,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,64 T INR
Số lượng trung bình
91,50 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,43 T | -1,81% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | -0,86% |
Thu nhập ròng | 383,70 Tr | -29,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -28,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 862,12 Tr | -26,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | -32,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 383,70 Tr | -29,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
2.314