Trang chủDALXF • OTCMKTS
add
Spartan Delta Corp
2,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,64%)+0,013
2,08 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 16:43:15 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 $
Mức chênh lệch một ngày
2,07 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 3,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
567,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,014%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,10 Tr | -4,17% |
Chi phí hoạt động | 39,72 Tr | 62,79% |
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | -95,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | -95,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -95,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,52 Tr | -9,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 924,00 N | 127,59% |
Tổng tài sản | 933,14 Tr | 13,86% |
Tổng nợ | 461,72 Tr | 18,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | -95,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,23 Tr | -9,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,03 Tr | 12,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,36 Tr | 111,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 573,00 N | 100,41% |
Dòng tiền tự do | 28,34 Tr | 191,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67