Trang chủDAMCAPITAL • NSE
add
DAM Capital Advisors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
272,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
264,00 ₹ - 279,00 ₹
Phạm vi một năm
195,55 ₹ - 456,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,38 T INR
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,40 Tr | -57,46% |
Chi phí hoạt động | 235,50 Tr | -31,28% |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | -74,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,72 | -39,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 17,56% |
Tổng tài sản | 4,01 T | 86,60% |
Tổng nợ | 1,37 T | 162,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | -74,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
125