Trang chủDAMODARIND • NSE
add
Damodar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,50 ₹ - 41,11 ₹
Phạm vi một năm
38,46 ₹ - 68,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
938,99 Tr INR
Số lượng trung bình
22,39 N
Tỷ số P/E
29,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 967,16 Tr | -50,17% |
Chi phí hoạt động | 211,23 Tr | -32,33% |
Thu nhập ròng | 7,39 Tr | -19,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | 61,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,98 Tr | -15,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 Tr | -31,65% |
Tổng tài sản | 3,73 T | -14,14% |
Tổng nợ | 2,35 T | -25,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,39 Tr | -19,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
627