Trang chủDAMODARIND • NSE
add
Damodar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
43,10 ₹ - 45,79 ₹
Phạm vi một năm
41,10 ₹ - 68,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T INR
Số lượng trung bình
27,38 N
Tỷ số P/E
30,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -40,07% |
Chi phí hoạt động | 221,70 Tr | -31,52% |
Thu nhập ròng | -15,06 Tr | -189,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 | -250,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,94 Tr | -79,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,85 Tr | -13,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,06 Tr | -189,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
627