Trang chủDAN0 • FRA
add
Dancann Pharma A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 €
Mức chênh lệch một ngày
0,088 € - 0,095 €
Phạm vi một năm
0,070 € - 0,40 €
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,00 N | -65,24% |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | -5,11% |
Thu nhập ròng | -2,93 Tr | 12,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 N | -150,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 Tr | 3,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 828,00 N | 1.480,00% |
Tổng tài sản | 14,62 Tr | -3,62% |
Tổng nợ | 2,37 Tr | -68,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,93 Tr | 12,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 Tr | -104,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 Tr | -152,77% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | -163,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
5