Trang chủDANCO • KLSE
add
Dancomech Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,44 RM - 0,45 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
196,93 Tr MYR
Số lượng trung bình
235,59 N
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,88 Tr | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 5,34 Tr | -3,92% |
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | 12,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,40 | 10,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,23 Tr | -0,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,27 Tr | 0,65% |
Tổng tài sản | 296,58 Tr | 3,44% |
Tổng nợ | 59,67 Tr | -5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | 12,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 Tr | -73,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | 41,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,09 Tr | -809,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,88 Tr | -15.552,94% |
Dòng tiền tự do | -8,46 Tr | -645,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
45