Trang chủDANCO • KLSE
add
Dancomech Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,39 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
188,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
140,71 N
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
5,81%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,16 Tr | 18,35% |
Chi phí hoạt động | 6,44 Tr | 198,41% |
Thu nhập ròng | 8,30 Tr | 37,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,57 | 16,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,40 Tr | 4,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,02 Tr | 7,93% |
Tổng tài sản | 308,48 Tr | 1,69% |
Tổng nợ | 61,28 Tr | -13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,30 Tr | 37,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,31 Tr | 609,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 Tr | -345,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,82 Tr | 249,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,60 Tr | 1.811,04% |
Dòng tiền tự do | 8,07 Tr | 169,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
45