Trang chủDANE • TLV
add
Danel Adir Yeoshua Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39.470,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
38.310,00 ILA - 39.780,00 ILA
Phạm vi một năm
28.260,00 ILA - 44.980,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T ILS
Số lượng trung bình
7,12 N
Tỷ số P/E
109,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 710,60 Tr | 9,45% |
Chi phí hoạt động | 88,16 Tr | 12,34% |
Thu nhập ròng | -73,13 Tr | -38,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,29 | -26,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,99 Tr | -1,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,20 Tr | 35,68% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 0,93% |
Tổng nợ | 853,41 Tr | 4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 458,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,13 Tr | -38,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,05 Tr | 5,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,16 Tr | -89,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,31 Tr | -86,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,58 Tr | -15,83% |
Dòng tiền tự do | 50,63 Tr | -49,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
4.290