Trang chủDANE • TLV
add
Danel Adir Yeoshua Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40.380,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
39.930,00 ILA - 41.570,00 ILA
Phạm vi một năm
28.260,00 ILA - 41.570,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T ILS
Số lượng trung bình
12,37 N
Tỷ số P/E
107,26
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 689,20 Tr | 11,39% |
Chi phí hoạt động | 76,71 Tr | 3,94% |
Thu nhập ròng | 32,25 Tr | 1.815,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | 1.660,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,04 Tr | 28,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,09 Tr | 121,97% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 5,88% |
Tổng nợ | 835,35 Tr | 6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 539,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,25 Tr | 1.815,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,05 Tr | 29,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,44 Tr | 60,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,04 Tr | 17,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,57 Tr | 7.799,53% |
Dòng tiền tự do | 54,32 Tr | 195,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
3.961