Trang chủDANHOS13 • BMV
add
Concentradora Fibra Danhos SA de CV
Giá đóng cửa hôm trước
24,86 $
Mức chênh lệch một ngày
24,75 $ - 25,47 $
Phạm vi một năm
19,70 $ - 28,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,72 T MXN
Số lượng trung bình
377,89 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 16,20% |
Chi phí hoạt động | 394,77 Tr | 6,40% |
Thu nhập ròng | 961,89 Tr | 20,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,36 | 3,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | 15,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 20,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,96 Tr | -41,10% |
Tổng tài sản | 76,81 T | 4,91% |
Tổng nợ | 12,14 T | 12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 961,89 Tr | 20,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 T | 3,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -780,42 Tr | 9,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -577,82 Tr | -66,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,13 Tr | -62,30% |
Dòng tiền tự do | 798,27 Tr | -35,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
358