Trang chủDANT • CPH
add
Dantax A/S
Giá đóng cửa hôm trước
396,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
396,00 kr - 396,00 kr
Phạm vi một năm
312,00 kr - 670,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
118,80 Tr DKK
Số lượng trung bình
353,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 Tr | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 9,02% |
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -277,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,38 | -285,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 541,00 N | -45,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,48 Tr | 16,71% |
Tổng tài sản | 89,08 Tr | 13,20% |
Tổng nợ | 12,69 Tr | 102,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -277,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,07 Tr | -28,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,27 Tr | 362,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -599,00 N | -198,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,74 Tr | 207,00% |
Dòng tiền tự do | -640,25 N | -125,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 3, 1971
Trang web
Nhân viên
12