Trang chủDANT • CPH
add
Dantax A/S
Giá đóng cửa hôm trước
555,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
560,00 kr - 560,00 kr
Phạm vi một năm
360,00 kr - 670,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
169,50 Tr DKK
Số lượng trung bình
41,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,90 Tr | -14,57% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 6,26% |
Thu nhập ròng | 661,00 N | -87,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,50 | -85,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,00 N | 152,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,16 Tr | -5,38% |
Tổng tài sản | 83,88 Tr | -2,36% |
Tổng nợ | 14,33 Tr | 45,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 661,00 N | -87,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 Tr | -167,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,43 Tr | 541,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,37 Tr | -699,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 Tr | -212,01% |
Dòng tiền tự do | -2,80 Tr | -188,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 3, 1971
Trang web
Nhân viên
12