Trang chủDAO • NYSE
add
Youdao Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 $
Mức chênh lệch một ngày
4,90 $ - 5,25 $
Phạm vi một năm
2,86 $ - 5,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
619,11 Tr USD
Số lượng trung bình
94,82 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 682,18 Tr | -25,63% |
Thu nhập ròng | 86,25 Tr | 183,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 181,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,68 Tr | 343,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,13 Tr | 34,55% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 10,39% |
Tổng nợ | 3,85 T | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,25 Tr | 183,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4.364