Trang chủDAO • NYSE
add
Youdao Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
8,65 $
Mức chênh lệch một ngày
8,26 $ - 8,60 $
Phạm vi một năm
2,86 $ - 11,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T USD
Số lượng trung bình
141,17 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | -9,50% |
Chi phí hoạt động | 556,58 Tr | -15,99% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 46,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | 62,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,41 Tr | 9,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,78 Tr | 24,52% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 8,89% |
Tổng nợ | 3,90 T | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 46,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3.750