Trang chủDAPGM • IST
add
Dap Gayrimenkul Gelistirme AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,72 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,72 ₺ - 5,82 ₺
Phạm vi một năm
3,78 ₺ - 7,87 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,92 T TRY
Số lượng trung bình
20,67 Tr
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -52,54% |
Chi phí hoạt động | 55,95 Tr | -59,36% |
Thu nhập ròng | 393,61 Tr | 54,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,82 | 224,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 846,37 Tr | -22,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 218,25% |
Tổng tài sản | 19,19 T | 89,71% |
Tổng nợ | 10,39 T | 43,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 393,61 Tr | 54,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,39 Tr | 86,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,96 Tr | 56,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,25 Tr | -87,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,90 Tr | -92,08% |
Dòng tiền tự do | -188,95 Tr | -138,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
113