Trang chủDAR • CVE
add
Darelle Online Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,00 N | -48,93% |
Chi phí hoạt động | 54,52 N | 129,26% |
Thu nhập ròng | -47,18 N | -620,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -524,33 | -1.310,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,32 N | -9,29% |
Tổng tài sản | 16,62 N | -29,36% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | 13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -537,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,18 N | -620,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,89 N | -274,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,89 N | -274,69% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -11.534,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web