Trang chủDAR • ETR
add
Datron AG
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 €
Mức chênh lệch một ngày
8,25 € - 8,25 €
Phạm vi một năm
6,65 € - 10,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,36 N
Tỷ số P/E
11,96
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,48 Tr | -2,78% |
Chi phí hoạt động | 8,44 Tr | 6,91% |
Thu nhập ròng | 555,96 N | -51,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | -49,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 911,55 N | -48,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,35 Tr | 32,08% |
Tổng tài sản | 73,46 Tr | 29,79% |
Tổng nợ | 29,71 Tr | 117,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 555,96 N | -51,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 Tr | -41,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,49 Tr | 23,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,17 Tr | 47,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 266,74% |
Dòng tiền tự do | -3,32 Tr | 32,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
321