Trang chủDAR • FRA
add
Datron AG
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 €
Mức chênh lệch một ngày
7,60 € - 7,60 €
Phạm vi một năm
6,55 € - 9,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,40 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
11,02
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,46 Tr | -5,56% |
Chi phí hoạt động | 8,35 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 555,96 N | -51,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | -48,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 893,05 N | -49,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,35 Tr | 32,08% |
Tổng tài sản | 73,46 Tr | 29,79% |
Tổng nợ | 29,71 Tr | 117,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 555,96 N | -51,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 Tr | -41,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,49 Tr | 23,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,17 Tr | 47,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 266,74% |
Dòng tiền tự do | -3,33 Tr | 32,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
321