Trang chủDAR • NYSE
add
Darling Ingredients Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,74 $
Mức chênh lệch một ngày
29,71 $ - 31,34 $
Phạm vi một năm
26,00 $ - 43,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T USD
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
47,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 1,80% |
Chi phí hoạt động | 265,34 Tr | 4,15% |
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | -83,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | -84,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -41,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,63 Tr | 2,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,68 Tr | -18,02% |
Tổng tài sản | 10,27 T | -3,25% |
Tổng nợ | 5,58 T | -8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | -83,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,81 Tr | -0,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,71 Tr | -12,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,54 Tr | 62,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,45 Tr | 79,83% |
Dòng tiền tự do | 70,31 Tr | -44,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.500