Trang chủDARE • NASDAQ
add
Dare Bioscience Inc
2,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,63%)+0,015
2,38 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 17:59:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,63 $
Mức chênh lệch một ngày
2,35 $ - 2,62 $
Phạm vi một năm
2,35 $ - 5,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,93 Tr USD
Số lượng trung bình
32,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,43 N | 173,35% |
Chi phí hoạt động | 2,31 Tr | -13,53% |
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | 35,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,22 N | 76,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | 40,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,42 Tr | 26,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,33 Tr | 184,52% |
Tổng tài sản | 18,62 Tr | 43,08% |
Tổng nợ | 28,18 Tr | 17,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 214,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | 35,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,47 Tr | 19,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,33 N | -2.056,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,58 N | 1.657,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,37 Tr | 21,58% |
Dòng tiền tự do | -3,40 Tr | 34,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21