Trang chủDASTF • OTCMKTS
add
Dassault Systemes
Giá đóng cửa hôm trước
33,49 $
Mức chênh lệch một ngày
32,92 $ - 33,41 $
Phạm vi một năm
32,92 $ - 53,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,36 T USD
Số lượng trung bình
937,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 930,70 Tr | 6,15% |
Thu nhập ròng | 239,70 Tr | -1,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,37 | -4,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 3,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,00 Tr | -7,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | 8,60% |
Tổng tài sản | 14,06 T | -2,75% |
Tổng nợ | 6,06 T | -9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,70 Tr | -1,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,60 Tr | -11,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,30 Tr | 15,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -476,90 Tr | -107,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -373,80 Tr | -1.746,70% |
Dòng tiền tự do | 180,39 Tr | 42,08% |
Giới thiệu
Dassault Systemes là một công ty chuyên về phần mềm 3D và PLM.
Nắm giữ:
DELMIA
SIMULIA
ENOVIA SmarTeam
ENOVIA MatrixOne
Spatial Corporation
SolidWorks Corporation
Virtools
3D PLM Software solutions
CATIA
3dvia
Cổ đông:
Dassault Group Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.996