Trang chủDAT • WSE
add
Datawalk SA
Giá đóng cửa hôm trước
83,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
82,21 zł - 84,80 zł
Phạm vi một năm
35,50 zł - 89,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
465,85 Tr PLN
Số lượng trung bình
30,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,08 Tr | 18,80% |
Chi phí hoạt động | 25,27 Tr | 712,93% |
Thu nhập ròng | -16,69 Tr | -149,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -183,70 | -109,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,48 Tr | -1.645,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,50 Tr | 34,09% |
Tổng tài sản | 58,48 Tr | 11,92% |
Tổng nợ | 64,04 Tr | 60,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -84,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.375,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,69 Tr | -149,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,65 Tr | 32,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,51 Tr | 479,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,00 N | 32,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,69 Tr | 170,04% |
Dòng tiền tự do | 13,19 Tr | -35,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
24