Trang chủDATA • BIT
add
Datrix SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 €
Mức chênh lệch một ngày
1,25 € - 1,25 €
Phạm vi một năm
0,97 € - 1,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,26 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,67 Tr | 20,23% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | -18,18% |
Thu nhập ròng | -495,05 N | 9,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,73 | 24,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 391,74 N | -11,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,32 Tr | -36,53% |
Tổng tài sản | 30,93 Tr | -10,21% |
Tổng nợ | 19,35 Tr | -5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -495,05 N | 9,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 881,72 N | 287,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -614,55 N | -213,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,77 N | -98,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,93 N | -84,00% |
Dòng tiền tự do | -218,52 N | -39,98% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
88