Trang chủDATA • CPH
add
Dataproces Group A/S
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,55 kr - 5,80 kr
Phạm vi một năm
1,75 kr - 6,25 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
198,32 Tr DKK
Số lượng trung bình
48,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,92 Tr | 44,76% |
Chi phí hoạt động | 7,33 Tr | -6,25% |
Thu nhập ròng | 648,00 N | 130,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 121,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 Tr | 482,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 Tr | 2.338,06% |
Tổng tài sản | 39,16 Tr | — |
Tổng nợ | 17,73 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 648,00 N | 130,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | 29,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | -6,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,00 N | -98,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,01 Tr | -1.683,16% |
Dòng tiền tự do | -3,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
44