Trang chủDATSW • NASDAQ
add
DatChat
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 Tr USD
Số lượng trung bình
13,35 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,00 | -46,20% |
Chi phí hoạt động | 673,84 N | -22,18% |
Thu nhập ròng | -846,30 N | 37,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -919,89 N | -16,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | 23,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | -32,97% |
Tổng tài sản | 5,37 Tr | -17,45% |
Tổng nợ | 630,31 N | 55,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -846,30 N | 37,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -881,18 N | 35,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 967,18 N | -41,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 478,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 564,20 N | 100,59% |
Dòng tiền tự do | -475,41 N | 39,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10