Trang chủDAUGF • OTCMKTS
add
Desert Gold Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,061 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 345,60 N | 51,71% |
Thu nhập ròng | -377,48 N | -49,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -345,60 N | -51,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,27 N | 14,56% |
Tổng tài sản | 555,77 N | 12,68% |
Tổng nợ | 423,74 N | 105,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -137,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -459,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -377,48 N | -49,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,23 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,06 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,81 N | — |
Dòng tiền tự do | -117,71 N | -5,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web