Trang chủDAVEW • NASDAQ
add
Dave
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 2,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T USD
Số lượng trung bình
63,70 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,76 Tr | 64,46% |
Chi phí hoạt động | 49,85 Tr | 37,67% |
Thu nhập ròng | 9,04 Tr | 42,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | -13,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,14 | 210,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,70 Tr | 474,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,85 Tr | 16,61% |
Tổng tài sản | 363,56 Tr | 47,09% |
Tổng nợ | 146,49 Tr | 38,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,04 Tr | 42,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,24 Tr | 143,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,79 Tr | -55,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 418,00 N | 192,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,87 Tr | 314,69% |
Dòng tiền tự do | 1,51 Tr | 109,29% |
Giới thiệu
Dave is a digital banking service. The service's main focus is on cash advances. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
274