Trang chủDAVEW • NASDAQ
add
Dave
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T USD
Số lượng trung bình
59,06 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,49 Tr | 40,54% |
Chi phí hoạt động | 50,60 Tr | 9,43% |
Thu nhập ròng | 466,00 N | 103,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | 102,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,51 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,39 Tr | 148,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,15 Tr | -55,75% |
Tổng tài sản | 272,24 Tr | -7,54% |
Tổng nợ | 116,43 Tr | -45,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 466,00 N | 103,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,03 Tr | 140,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,64 Tr | -144,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,00 N | 313,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,54 Tr | -153,81% |
Dòng tiền tự do | -13,53 Tr | -205,02% |
Giới thiệu
Dave is a digital banking service. The service's main focus is on cash advances. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
285