Trang chủDAY • NYSE
add
Dayforce Inc
57,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
57,81 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:03:03 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
57,27 $
Mức chênh lệch một ngày
56,63 $ - 57,97 $
Phạm vi một năm
47,08 $ - 81,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,15 T USD
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 465,20 Tr | 16,39% |
Chi phí hoạt động | 216,20 Tr | 35,12% |
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | -76,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -79,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,50 Tr | 6,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,70 Tr | 1,65% |
Tổng tài sản | 9,12 T | 1,18% |
Tổng nợ | 6,57 T | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | -76,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,00 Tr | -9,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,80 Tr | 92,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 T | 1.191,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 T | 703,54% |
Dòng tiền tự do | 119,61 Tr | 2.056,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.600