Trang chủDAY • NYSE
add
Dayforce Inc
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
52,89 $
Mức chênh lệch một ngày
64,73 $ - 67,78 $
Phạm vi một năm
48,01 $ - 82,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 T USD
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 464,70 Tr | 9,78% |
Chi phí hoạt động | 200,60 Tr | 3,14% |
Thu nhập ròng | 21,30 Tr | 1.283,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 1.165,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | 27,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,70 Tr | 45,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,20 Tr | 34,34% |
Tổng tài sản | 8,50 T | -6,03% |
Tổng nợ | 5,80 T | -11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,30 Tr | 1.283,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,70 Tr | 13,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,20 Tr | 35,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 T | 31,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 T | 35,95% |
Dòng tiền tự do | 99,00 Tr | 12,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.600