Trang chủDAY • TSE
add
Dayforce Inc
Giá đóng cửa hôm trước
113,55 $
Mức chênh lệch một ngày
111,81 $ - 112,94 $
Phạm vi một năm
64,24 $ - 115,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,60 T USD
Số lượng trung bình
35,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,00 Tr | 16,56% |
Chi phí hoạt động | 194,80 Tr | 32,79% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 152,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | 144,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | 27,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,40 Tr | 14,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,10 Tr | -3,17% |
Tổng tài sản | 8,12 T | -9,24% |
Tổng nợ | 5,56 T | -16,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 152,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,80 Tr | 150,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,60 Tr | -150,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 T | -576,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | -704,01% |
Dòng tiền tự do | 31,86 Tr | -17,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.084