Trang chủDAYA • IDX
add
Duta Intidaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
605,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
570,00 Rp - 665,00 Rp
Phạm vi một năm
252,00 Rp - 865,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 NT IDR
Số lượng trung bình
106,78 N
Tỷ số P/E
37,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,36 T | 33,41% |
Chi phí hoạt động | 151,81 T | 28,67% |
Thu nhập ròng | 8,86 T | 155,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | 141,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,26 T | 314,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,24 T | -67,93% |
Tổng tài sản | 732,81 T | 0,79% |
Tổng nợ | 689,46 T | -4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,86 T | 155,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,03 T | -72,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,61 T | 8,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,82 T | 142,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,20 T | 398,97% |
Dòng tiền tự do | -3,50 T | -114,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.327