Trang chủDAYA • IDX
add
Duta Intidaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.190,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.135,00 Rp - 1.200,00 Rp
Phạm vi một năm
320,00 Rp - 1.310,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 NT IDR
Số lượng trung bình
56,32 N
Tỷ số P/E
61,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 650,28 T | 48,10% |
Chi phí hoạt động | 192,50 T | 46,22% |
Thu nhập ròng | 11,56 T | 152,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 71,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,10 T | -43,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,19 T | 175,00% |
Tổng tài sản | 1,00 NT | 40,44% |
Tổng nợ | 926,59 T | 34,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 38,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,56 T | 152,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,31 T | 195,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,74 T | -106,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,62 T | -1.181,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,03 T | 90,25% |
Dòng tiền tự do | 2,22 T | 105,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.445