Trang chủDAYANG • KLSE
add
Dayang Enterprise Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,10 RM - 2,22 RM
Phạm vi một năm
1,43 RM - 3,09 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T MYR
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
7,41
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,50 Tr | 30,47% |
Chi phí hoạt động | -11,88 Tr | -138,84% |
Thu nhập ròng | 134,94 Tr | 76,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,09 | 35,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,79 Tr | 45,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,29 Tr | 46,57% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 6,14% |
Tổng nợ | 649,55 Tr | -9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,94 Tr | 76,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,55 Tr | 176,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,58 Tr | -513,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,74 Tr | 21,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,32 Tr | 4.135,72% |
Dòng tiền tự do | 187,93 Tr | 21.398,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
319