Trang chủDBA • BIT
add
DBA Group SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 €
Mức chênh lệch một ngày
3,91 € - 3,96 €
Phạm vi một năm
2,18 € - 3,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
45,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
77,97 N
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,26 Tr | -2,78% |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | 2,05% |
Thu nhập ròng | 746,78 N | -1,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | 0,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 Tr | -16,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,81 Tr | -0,59% |
Tổng tài sản | 81,11 Tr | 7,25% |
Tổng nợ | 55,93 Tr | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 746,78 N | -1,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,78 Tr | -12,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -513,92 N | -52,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 Tr | 23,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 Tr | -11,63% |
Dòng tiền tự do | 1,69 Tr | -21,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
854