Trang chủDBCCF • OTCMKTS
add
Decibel Cannabis Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,100 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,31 Tr | 0,40% |
Chi phí hoạt động | 9,61 Tr | -39,92% |
Thu nhập ròng | 13,26 Tr | 1.213,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,38 | 1.209,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -412,75 N | 92,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,66 Tr | 22,44% |
Tổng tài sản | 151,86 Tr | 6,20% |
Tổng nợ | 87,14 Tr | -9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,26 Tr | 1.213,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,00 N | -88,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,94 Tr | 578,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 Tr | 237,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,98 Tr | 4.317,78% |
Dòng tiền tự do | 2,98 Tr | 748,22% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web