Trang chủDBCCF • OTCMKTS
add
Decibel Cannabis Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
144,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,16 Tr | -22,32% |
Chi phí hoạt động | 7,60 Tr | 3,67% |
Thu nhập ròng | 122,00 N | 128,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | 137,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 Tr | 305,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 Tr | -28,58% |
Tổng tài sản | 130,80 Tr | -4,30% |
Tổng nợ | 87,73 Tr | -2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,00 N | 128,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 985,00 N | 28,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,00 N | 80,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 Tr | -39,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,00 N | 54,15% |
Dòng tiền tự do | 4,83 Tr | 809,34% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web