Trang chủDBE • WSE
add
DB Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,45 zł
Mức chênh lệch một ngày
13,30 zł - 13,90 zł
Phạm vi một năm
6,70 zł - 19,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
48,32 Tr PLN
Số lượng trung bình
631,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,09 Tr | -50,42% |
Chi phí hoạt động | 3,53 Tr | -77,03% |
Thu nhập ròng | 165,23 N | 107,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | 115,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 941,17 N | 130,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | -69,79% |
Tổng tài sản | 70,91 Tr | -12,17% |
Tổng nợ | 45,32 Tr | -11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,23 N | 107,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 Tr | 33,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,97 N | 20,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,24 Tr | -59,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,42 N | -103,49% |
Dòng tiền tự do | 2,65 Tr | -25,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
20