Trang chủDBEIL • NSE
add
Deepak Builders & Engineers India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
139,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
135,90 ₹ - 140,00 ₹
Phạm vi một năm
133,39 ₹ - 214,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 T INR
Số lượng trung bình
111,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 22,02% |
Chi phí hoạt động | 104,74 Tr | -9,21% |
Thu nhập ròng | 162,61 Tr | 52,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,46 | 25,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,36 Tr | 35,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 859,00 N | -98,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,61 Tr | 52,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
632