Trang chủDBF • ASX
add
Duxton Farms Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
21,56 N
Tỷ số P/E
56,97
Tỷ lệ cổ tức
7,69%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 Tr | 19,48% |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | 17,46% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -326,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,89 | -289,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | -173,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | 286,83% |
Tổng tài sản | 169,36 Tr | -17,65% |
Tổng nợ | 53,10 Tr | -44,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -326,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,00 N | -106,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,35 Tr | 39,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,63 Tr | -167,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,02 Tr | -528,84% |
Dòng tiền tự do | -3,15 Tr | 56,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web