Trang chủDBI • ASX
add
Dalrymple Bay Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,08 $
Mức chênh lệch một ngày
3,92 $ - 4,10 $
Phạm vi một năm
2,71 $ - 4,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T AUD
Số lượng trung bình
468,70 N
Tỷ số P/E
23,76
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,01 Tr | 18,99% |
Chi phí hoạt động | 14,26 Tr | -4,06% |
Thu nhập ròng | 22,49 Tr | 12,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,25 | -5,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,39 Tr | 5,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,89 Tr | -84,01% |
Tổng tài sản | 3,42 T | -11,49% |
Tổng nợ | 2,33 T | -15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,49 Tr | 12,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,44 Tr | -24,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 138,08 Tr | 169,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -196,23 Tr | -222,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,71 Tr | -5.496,39% |
Dòng tiền tự do | 3,50 Tr | -82,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
26