Trang chủDBIN • OTCMKTS
add
Dacotah Banks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,20 $
Mức chênh lệch một ngày
33,40 $ - 33,80 $
Phạm vi một năm
29,50 $ - 36,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
372,85 Tr USD
Số lượng trung bình
776,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,46 Tr | 9,50% |
Chi phí hoạt động | 28,53 Tr | 4,24% |
Thu nhập ròng | 10,70 Tr | 39,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,44 | 27,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,55 Tr | -70,11% |
Tổng tài sản | 4,45 T | 6,91% |
Tổng nợ | 4,04 T | 6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,70 Tr | 39,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,28 Tr | 255,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,70 Tr | 20,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,20 Tr | -69,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,00 N | -100,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
550