Trang chủDBIN • OTCMKTS
add
Dacotah Banks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35,00 $
Phạm vi một năm
29,50 $ - 36,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
391,02 Tr USD
Số lượng trung bình
1,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,41 Tr | 9,93% |
Chi phí hoạt động | 29,34 Tr | 4,71% |
Thu nhập ròng | 7,65 Tr | 23,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,41 | 12,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,02 Tr | -48,67% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 11,24% |
Tổng nợ | 3,97 T | 11,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,65 Tr | 23,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | -101,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,70 Tr | 50,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,50 Tr | -73,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,89 Tr | -114,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
550