Trang chủDBKSF • OTCMKTS
add
Spetz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
639,93 N CAD
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,00 N | -18,45% |
Chi phí hoạt động | 648,00 N | -55,06% |
Thu nhập ròng | -334,00 N | 63,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,61 | 55,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -259,00 N | 62,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 N | -83,33% |
Tổng tài sản | 2,80 Tr | -66,18% |
Tổng nợ | 3,99 Tr | 31,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 805,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -334,00 N | 63,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -411,00 N | -20,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,00 N | 5.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 356,00 N | 15,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 N | 90,91% |
Dòng tiền tự do | -321,75 N | -627,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25