Trang chủDBKSF • OTCMKTS
add
Spetz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
259,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,00 N | -38,58% |
Chi phí hoạt động | 465,00 N | -52,50% |
Thu nhập ròng | -327,00 N | 42,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,70 | 6,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,00 N | 35,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 N | -71,43% |
Tổng tài sản | 2,67 Tr | -66,48% |
Tổng nợ | 4,22 Tr | 22,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 287,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -327,00 N | 42,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,00 N | -138,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,00 N | 169,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 N | 90,91% |
Dòng tiền tự do | 119,62 N | 717,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25