Trang chủDBLVF • OTCMKTS
add
Doubleview Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 578,87 N | 78,60% |
Thu nhập ròng | -484,01 N | -484,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -578,83 N | -78,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,04 N | -75,72% |
Tổng tài sản | 21,16 Tr | 10,38% |
Tổng nợ | 966,39 N | 30,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -484,01 N | -484,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,71 N | 300,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | 5,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 540,41 N | 400,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -634,58 N | 62,33% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | 45,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web