Trang chủDBMBF • OTCMKTS
add
Macquarie Mexico Real Estate Mgt SA d CV
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 1,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,28 T MXN
Số lượng trung bình
1,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 15,94% |
Chi phí hoạt động | 287,64 Tr | 13,06% |
Thu nhập ròng | 137,40 Tr | -86,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,68 | -88,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -45,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 987,42 Tr | 16,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 T | 861,47% |
Tổng tài sản | 72,27 T | 34,82% |
Tổng nợ | 26,25 T | 53,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,40 Tr | -86,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 898,24 Tr | 14,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,02 Tr | 42,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,57 T | 839,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,33 T | 8.528,65% |
Dòng tiền tự do | 43,55 Tr | -44,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
83