Trang chủDBO • ASX
add
Diablo Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 127,62 N | -6,83% |
Thu nhập ròng | -234,98 N | -64,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 Tr | 165,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,60 N | -69,38% |
Tổng tài sản | 607,09 N | -94,05% |
Tổng nợ | 355,29 N | 150,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,79 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -238,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,98 N | -64,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,42 N | -10,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,07 N | 98,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,49 N | 82,80% |
Dòng tiền tự do | -168,44 N | 86,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web