Trang chủDBOL • NSE
add
Dhampur Bio Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
81,04 ₹ - 83,98 ₹
Phạm vi một năm
57,34 ₹ - 163,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T INR
Số lượng trung bình
124,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,45 T | 16,75% |
Chi phí hoạt động | 914,70 Tr | 18,95% |
Thu nhập ròng | -220,00 Tr | -18.433,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,04 | -13.566,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,50 Tr | -96,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,50 Tr | 11,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -220,00 Tr | -18.433,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
1.657