Trang chủDBOX • LON
add
Digitalbox PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,04 GBX - 4,04 GBX
Phạm vi một năm
3,20 GBX - 5,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 Tr GBP
Số lượng trung bình
41,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 Tr | 29,83% |
Chi phí hoạt động | 895,00 N | 30,56% |
Thu nhập ròng | -42,00 N | 98,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,17 | 99,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,50 N | 253,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -86,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 Tr | 10,25% |
Tổng tài sản | 8,11 Tr | 0,81% |
Tổng nợ | 689,00 N | 5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,00 N | 98,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,50 N | -12,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,00 N | 88,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,50 N | -171,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,00 N | 121,32% |
Dòng tiền tự do | 46,31 N | 110,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
33