Trang chủDBREALTY • NSE
add
Valor Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
178,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
172,92 ₹ - 179,17 ₹
Phạm vi một năm
135,55 ₹ - 284,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
95,70 T INR
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
5,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 794,50 Tr | 3.166,21% |
Chi phí hoạt động | 710,28 Tr | 689,76% |
Thu nhập ròng | -136,05 Tr | 39,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,12 | 98,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,59 Tr | 180,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,11 T | 337,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,05 Tr | 39,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.116