Trang chủDBRM • OTCMKTS
add
Daybreak Oil and Gas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,47 N USD
Số lượng trung bình
7,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,63 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | — |
Thu nhập ròng | -740,77 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -206,56 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -230,17 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,41 N | — |
Tổng tài sản | 7,72 Tr | — |
Tổng nợ | 4,51 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -740,77 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 284,30 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,16 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,09 N | — |
Dòng tiền tự do | 56,59 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5