Trang chủDBX • NASDAQ
add
Dropbox
28,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,58 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,36 $
Mức chênh lệch một ngày
28,21 $ - 28,70 $
Phạm vi một năm
20,68 $ - 33,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,23 T USD
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 643,60 Tr | 1,35% |
Chi phí hoạt động | 390,00 Tr | -3,13% |
Thu nhập ròng | 102,80 Tr | -54,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,97 | -55,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | 46,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,40 Tr | 13,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 17,57% |
Tổng tài sản | 3,33 T | 11,45% |
Tổng nợ | 4,08 T | 29,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -752,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,80 Tr | -54,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,80 Tr | 6,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 113,80 Tr | 617,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 523,90 Tr | 404,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 842,90 Tr | 7.851,89% |
Dòng tiền tự do | 217,31 Tr | 8,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.204