Trang chủDC6 • FRA
add
Mcf Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 €
Mức chênh lệch một ngày
0,033 € - 0,033 €
Phạm vi một năm
0,023 € - 0,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 834,00 N | -33,91% |
Thu nhập ròng | -8,53 Tr | -401,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | -78,51% |
Tổng tài sản | 36,19 Tr | 2,90% |
Tổng nợ | 11,17 Tr | 4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,53 Tr | -401,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | 25,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -908,00 N | -15,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 Tr | 13,76% |
Dòng tiền tự do | 6,59 Tr | 508,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 2007
Trụ sở chính
Trang web